Có 1 kết quả:
不得 bù dé ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không được, không thể
Từ điển Trung-Anh
(1) must not
(2) may not
(3) not to be allowed
(4) cannot
(2) may not
(3) not to be allowed
(4) cannot
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0